– Well, thanks. (Khỏe, cảm ơn).
– Pretty well, thanks. (Cũng khỏe, cảm ơn).
– Fine, thanks. (Khỏe, cảm ơn).
– Good, thanks. (Tốt, cảm ơn).
– OK, thanks.(Cũng khá, cảm ơn).
– Still alive. (Bình thường)
– Still alive and kicking. (Thường thường).
– Full of beans.(Tràn trề sinh lực)
– First rate.(Quá khỏe)
– In the best of health. (Cực khỏe)
– Couldn’t be better. (Không thể khỏe hơn).
– I’ve never felt better. (Khỏe hơn bao giờ hết).
– Not complaining.(Không có gì than phiền cả).
– No complaints!(Không có gì phải than phiền cả).
– Can’t complain! (Không thể than phiền).
– Mustn’t complain! (Không phải than phiền).
– So so.(Bình thường)
– Not bad. (Không tồi).
– Not so bad. (Không tồi lắm)
– Not too bad. (Không quá tồi).
– Rotten. (Hết hơi)
– Couldn’t be worse.(Không thể tồi hơn).
– Everything’s terrible.(Mọi thứ đều kinh khủng).
– Everything as usual. (Mọi thứ đều bình thường)
– Nothing new.(Chẳng có gì mới)
– Much the same as usual.(Cũng như mọi khi)