-It's this way: chỗ đó ở phía này
-it's that way: chỗ đó ở phía kia
– you're going the wrong way: bạn đang đi sai đường rồi
– you're going in the wrong direction: bạn đang đi sai hướng rồi
– take this road: đi đường này
– go down there: đi xuống phía đó
– take the first on the left: rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên
– take the second on the right: rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai
-turn right at the crossroads: đến ngã tư thì rẽ phải
– continue straight ahead for about a mile: tiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa (1 dặm xấp xỉ bằng 1,-6km)
– continue past the fire station: tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa
– you'll pass a supermarket on your left: bạn sẽ đi qua một siêu thị bên tay trái
– keep going for another …: tiếp tục đi tiếp thêm … nữa
– hundred yards: 100 thước (bằng 91m)
– two hundred metres: 200m
– half mile: nửa dặm (khoảng 800m)
– kilometre: 1km
– it'll be …: chỗ đó ở …
– on your left: bên tay trái bạn
– on your right: bên tay phải bạn
– straight ahead of you: ngay trước mặt bạn