Kiểm tra hộ chiếu
could I see your passport, please? xin anh/chị vui lòng cho xem hộ chiếu
where have you travelled from? anh/chị đến từ đâu?
what's the purpose of your visit? anh/chị đến đây làm gì?
I'm on holiday tôi đi nghỉ
I'm on business tôi đi công tác
I'm visiting relatives tôi đi thăm người thân
how long will you be staying? anh/chị sẽ ở lại bao lâu?
where will you be staying? anh/chị sẽ ở đâu?
you have to fill in this … anh/chị phải điền vào … này
landing card thẻ xuống máy bay
immigration form đơn nhập cư
enjoy your stay! chúc anh/chị có thời gian vui vẻ!
Hải quan
could you open your bag, please? xin anh/chị vui lòng mở túi
do you have anything to declare? anh/chị có đem theo hàng cần khai báo không?
you have to pay duty on these items anh/chị phải trả thuế cho những mặt hàng này