nest /nest/ tổ
pigeon /’pidʤin/ chim bồ câu
hummingbird /’hʌmiɳ /bə:d/ chim ruồi
crow /krou/ chim quạ
seagull /’si:gʌl/ mòng biển
eagle /’i:gl/ đại bàng
owl /aul/ chim cú
hawk /hɔ:k/ diều hâu, chim ưng
sparrow /’spærou/ chim sẻ
swallow /’swɔlou/ chim én, chim nhạn
ostrich /’ɔstritʃ/ đà điểu châu Phi
egg /eg/ trứng
parrot /’pærət/ chim vẹt
woodpecker /’wud,peipə/ chim gõ kiến
peacock /’pi:kɔk/ chim công
pheasant /’feznt/ gà lôi